Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蓬勃

Pinyin: péng bó

Meanings: Vigorous, thriving, full of vitality., Phồn thịnh, mạnh mẽ, tràn đầy sức sống, ①繁荣,旺盛。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 22

Radicals: 艹, 逢, 力, 孛

Chinese meaning: ①繁荣,旺盛。

Grammar: Tính từ ghép hai âm tiết, thường đứng trước danh từ để miêu tả sự phát triển mạnh mẽ (ví dụ: 蓬勃发展 - sự phát triển mạnh mẽ).

Example: 这个城市的发展非常蓬勃。

Example pinyin: zhè ge chéng shì de fā zhǎn fēi cháng péng bó 。

Tiếng Việt: Sự phát triển của thành phố này rất phồn thịnh.

蓬勃
péng bó
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phồn thịnh, mạnh mẽ, tràn đầy sức sống

Vigorous, thriving, full of vitality.

繁荣,旺盛

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蓬勃 (péng bó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung