Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蓦地

Pinyin: mò dì

Meanings: Đột nhiên, bất ngờ (dùng để miêu tả hành động xảy ra nhanh chóng và không báo trước)., Suddenly, unexpectedly (used to describe an action that happens quickly and without warning)., ①陡然地。*②让人感到意外。

HSK Level: 5

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 19

Radicals: 莫, 马, 也, 土

Chinese meaning: ①陡然地。*②让人感到意外。

Grammar: Trạng từ hai âm tiết, thường đứng trước hoặc sau động từ để diễn tả sự bất ngờ. Ví dụ: 蓦地发现 (bất ngờ phát hiện), 蓦地想起 (đột nhiên nhớ ra).

Example: 他蓦地转过身来。

Example pinyin: tā mò dì zhuǎn guò shēn lái 。

Tiếng Việt: Anh ấy đột nhiên quay lại.

蓦地
mò dì
5trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đột nhiên, bất ngờ (dùng để miêu tả hành động xảy ra nhanh chóng và không báo trước).

Suddenly, unexpectedly (used to describe an action that happens quickly and without warning).

陡然地

让人感到意外

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蓦地 (mò dì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung