Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蓝图

Pinyin: lán tú

Meanings: Blueprint, detailed plan for carrying out a project or major goal., Bản thiết kế, kế hoạch chi tiết để thực hiện một dự án hoặc mục tiêu lớn., ①通常用铁氰化和铁盐敏化的纸或布,曝光后用清水冲洗显影晒成的蓝底白图的相纸,特别供晒印地图、机械图、建筑图样用。*②一个详细的、各部分完全协调的计划或行动规划。[例]建设蓝图。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 监, 艹, 冬, 囗

Chinese meaning: ①通常用铁氰化和铁盐敏化的纸或布,曝光后用清水冲洗显影晒成的蓝底白图的相纸,特别供晒印地图、机械图、建筑图样用。*②一个详细的、各部分完全协调的计划或行动规划。[例]建设蓝图。

Grammar: Là danh từ ghép, thường đứng sau các động từ như 制定 (chế định), 设计 (thiết kế).

Example: 这是未来五年的发展蓝图。

Example pinyin: zhè shì wèi lái wǔ nián de fā zhǎn lán tú 。

Tiếng Việt: Đây là bản thiết kế phát triển cho năm năm tới.

蓝图
lán tú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bản thiết kế, kế hoạch chi tiết để thực hiện một dự án hoặc mục tiêu lớn.

Blueprint, detailed plan for carrying out a project or major goal.

通常用铁氰化和铁盐敏化的纸或布,曝光后用清水冲洗显影晒成的蓝底白图的相纸,特别供晒印地图、机械图、建筑图样用

一个详细的、各部分完全协调的计划或行动规划。建设蓝图

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蓝图 (lán tú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung