Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: gài

Meanings: Che đậy, phủ lên; cũng có thể chỉ cái nắp hoặc mái che., To cover; also refers to a lid or roof., ①均见“盖”。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 盍, 艹

Chinese meaning: ①均见“盖”。

Grammar: Là động từ khi mang nghĩa hành động (che đậy); là danh từ khi nói về vật cụ thể (nắp, mái).

Example: 他用布盖住了桌子。

Example pinyin: tā yòng bù gài zhù le zhuō zi 。

Tiếng Việt: Anh ấy dùng vải phủ lên bàn.

gài
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Che đậy, phủ lên; cũng có thể chỉ cái nắp hoặc mái che.

To cover; also refers to a lid or roof.

均见“盖”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蓋 (gài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung