Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蓆
Pinyin: xí
Meanings: Mat, floor covering (usually made of bamboo or straw)., Chiếu, tấm thảm trải sàn (thường làm từ tre hoặc cỏ)., ①同“席”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①同“席”。
Grammar: Danh từ đơn âm tiết, thường chỉ vật dụng gia đình. Thường xuất hiện trong văn miêu tả đời sống hàng ngày.
Example: 夏天铺上蓆子凉快多了。
Example pinyin: xià tiān pù shàng xí zǐ liáng kuai duō le 。
Tiếng Việt: Mùa hè trải chiếu thì mát hơn nhiều.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiếu, tấm thảm trải sàn (thường làm từ tre hoặc cỏ).
Nghĩa phụ
English
Mat, floor covering (usually made of bamboo or straw).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“席”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!