Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蓄谋

Pinyin: xù móu

Meanings: To premeditate or plot beforehand (often implying nefarious actions)., Lên kế hoạch hoặc âm mưu từ trước (thường ám chỉ hành động xấu xa)., ①经心谋划而未明露。[例]蓄谋已久。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 畜, 艹, 某, 讠

Chinese meaning: ①经心谋划而未明露。[例]蓄谋已久。

Grammar: Động từ ghép, nhấn mạnh yếu tố có chủ đích. Thường xuất hiện trong văn cảnh điều tra hoặc phê phán.

Example: 这场事故背后一定有人蓄谋已久。

Example pinyin: zhè chǎng shì gù bèi hòu yí dìng yǒu rén xù móu yǐ jiǔ 。

Tiếng Việt: Phía sau vụ tai nạn này chắc chắn có ai đó đã âm mưu từ lâu.

蓄谋
xù móu
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lên kế hoạch hoặc âm mưu từ trước (thường ám chỉ hành động xấu xa).

To premeditate or plot beforehand (often implying nefarious actions).

经心谋划而未明露。蓄谋已久

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蓄谋 (xù móu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung