Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蓄精养锐

Pinyin: xù jīng yǎng ruì

Meanings: To conserve strength and spirit in preparation for major undertakings (often used in strategies or long-term plans)., Giữ gìn sức lực và tinh thần để chuẩn bị cho việc lớn (thường dùng trong chiến lược hoặc kế hoạch lâu dài)., 犹养精蓄锐。[出处]清昭槤《啸亭杂录·缅甸归诚本末》“正值烟瘴炽发,钦奉谕旨,轸念士卒,仡令停兵,蓄精养锐。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 48

Radicals: 畜, 艹, 米, 青, 䒑, 丨, 丿, 夫, 兑, 钅

Chinese meaning: 犹养精蓄锐。[出处]清昭槤《啸亭杂录·缅甸归诚本末》“正值烟瘴炽发,钦奉谕旨,轸念士卒,仡令停兵,蓄精养锐。”

Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng trong ngữ cảnh chiến lược hoặc lên kế hoạch lớn.

Example: 他一直在蓄精养锐,准备迎接挑战。

Example pinyin: tā yì zhí zài xù jīng yǎng ruì , zhǔn bèi yíng jiē tiǎo zhàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn giữ gìn sức lực để chuẩn bị đối mặt thử thách.

蓄精养锐
xù jīng yǎng ruì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giữ gìn sức lực và tinh thần để chuẩn bị cho việc lớn (thường dùng trong chiến lược hoặc kế hoạch lâu dài).

To conserve strength and spirit in preparation for major undertakings (often used in strategies or long-term plans).

犹养精蓄锐。[出处]清昭槤《啸亭杂录·缅甸归诚本末》“正值烟瘴炽发,钦奉谕旨,轸念士卒,仡令停兵,蓄精养锐。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蓄精养锐 (xù jīng yǎng ruì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung