Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蓄意
Pinyin: xù yì
Meanings: Deliberately intending to do something (often implying malicious behavior)., Có chủ đích, cố ý làm điều gì đó (thường ám chỉ hành vi xấu)., ①居心,存心。[例]蓄意挑衅。[例]蓄意行骗。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 畜, 艹, 心, 音
Chinese meaning: ①居心,存心。[例]蓄意挑衅。[例]蓄意行骗。
Grammar: Động từ ghép, nhấn mạnh ý đồ rõ ràng. Thường được dùng trong văn cảnh pháp luật hoặc phê phán.
Example: 他的行为是蓄意破坏公司的声誉。
Example pinyin: tā de xíng wéi shì xù yì pò huài gōng sī de shēng yù 。
Tiếng Việt: Hành vi của anh ta là cố ý phá hoại danh tiếng của công ty.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có chủ đích, cố ý làm điều gì đó (thường ám chỉ hành vi xấu).
Nghĩa phụ
English
Deliberately intending to do something (often implying malicious behavior).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
居心,存心。蓄意挑衅。蓄意行骗
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!