Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蓄念

Pinyin: xù niàn

Meanings: To harbor thoughts or ideas within oneself, usually deep-seated intentions., Ấp ủ suy nghĩ hoặc ý tưởng trong lòng, thường là những dự định sâu kín., ①积存已久的意念。[例]蓄念已久。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 畜, 艹, 今, 心

Chinese meaning: ①积存已久的意念。[例]蓄念已久。

Grammar: Động từ ghép, mô tả trạng thái tinh thần hoặc tâm lý cá nhân. Thường xuất hiện trong văn tự truyện hoặc tâm lý học.

Example: 她心里蓄念着改变命运。

Example pinyin: tā xīn lǐ xù niàn zhe gǎi biàn mìng yùn 。

Tiếng Việt: Trong lòng cô ấy luôn ấp ủ mong muốn thay đổi số phận.

蓄念
xù niàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ấp ủ suy nghĩ hoặc ý tưởng trong lòng, thường là những dự định sâu kín.

To harbor thoughts or ideas within oneself, usually deep-seated intentions.

积存已久的意念。蓄念已久

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蓄念 (xù niàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung