Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蓄志
Pinyin: xù zhì
Meanings: A long-cherished aspiration or ambition nurtured over time., Ước nguyện, hoài bão lâu dài được ấp ủ trong lòng., ①长期以来怀有某种志愿。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 畜, 艹, 士, 心
Chinese meaning: ①长期以来怀有某种志愿。
Grammar: Động từ ghép, nhấn mạnh sự kiên trì và mục tiêu lớn lao. Thường dùng trong văn nghị luận hoặc phê bình.
Example: 他从小蓄志成为一名科学家。
Example pinyin: tā cóng xiǎo xù zhì chéng wéi yì míng kē xué jiā 。
Tiếng Việt: Anh ấy từ nhỏ đã ước nguyện trở thành một nhà khoa học.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ước nguyện, hoài bão lâu dài được ấp ủ trong lòng.
Nghĩa phụ
English
A long-cherished aspiration or ambition nurtured over time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
长期以来怀有某种志愿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!