Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蓄墒

Pinyin: xù shāng

Meanings: To retain moisture in the soil, often applied in agriculture to help crops grow better., Giữ ẩm cho đất, thường áp dụng trong nông nghiệp để giúp cây trồng phát triển tốt hơn., ①蓄积水分的土壤。[例]蓄墒良好。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 畜, 艹, 商, 土

Chinese meaning: ①蓄积水分的土壤。[例]蓄墒良好。

Grammar: Động từ ghép, thường xuất hiện khi nói về kỹ thuật canh tác nông nghiệp.

Example: 农民们正在田里蓄墒。

Example pinyin: nóng mín men zhèng zài tián lǐ xù shāng 。

Tiếng Việt: Những người nông dân đang giữ ẩm cho đất trong ruộng.

蓄墒
xù shāng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giữ ẩm cho đất, thường áp dụng trong nông nghiệp để giúp cây trồng phát triển tốt hơn.

To retain moisture in the soil, often applied in agriculture to help crops grow better.

蓄积水分的土壤。蓄墒良好

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蓄墒 (xù shāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung