Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蓄养
Pinyin: xù yǎng
Meanings: To raise or nurture (animals or plants) for long-term development., Nuôi dưỡng, chăm sóc (động vật hoặc cây trồng) để phát triển lâu dài., ①同“畜养”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 畜, 艹, 䒑, 丨, 丿, 夫
Chinese meaning: ①同“畜养”。
Grammar: Động từ ghép, kết hợp giữa '蓄' (trữ, giữ) và '养' (nuôi). Thường đi cùng danh từ chỉ đối tượng được nuôi dưỡng.
Example: 他家后院蓄养了很多鸡。
Example pinyin: tā jiā hòu yuàn xù yǎng le hěn duō jī 。
Tiếng Việt: Phía sau nhà anh ấy nuôi rất nhiều gà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nuôi dưỡng, chăm sóc (động vật hoặc cây trồng) để phát triển lâu dài.
Nghĩa phụ
English
To raise or nurture (animals or plants) for long-term development.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“畜养”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!