Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蒿菜
Pinyin: hāo cài
Meanings: Mugwort vegetables (various types of edible mugwort plants)., Rau ngải (các loại rau thuộc họ ngải)., ①泛指野草、杂草。[例]蒿菜中侧听徐行。——《聊斋志异·促织》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 艹, 高, 采
Chinese meaning: ①泛指野草、杂草。[例]蒿菜中侧听徐行。——《聊斋志异·促织》。
Grammar: Danh từ ghép, bao gồm tên thực vật kèm theo từ '菜' (rau). Dùng để chỉ các loại rau liên quan đến cây ngải.
Example: 这道菜里加了点蒿菜。
Example pinyin: zhè dào cài lǐ jiā le diǎn hāo cài 。
Tiếng Việt: Trong món ăn này có thêm một ít rau ngải.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rau ngải (các loại rau thuộc họ ngải).
Nghĩa phụ
English
Mugwort vegetables (various types of edible mugwort plants).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
泛指野草、杂草。蒿菜中侧听徐行。——《聊斋志异·促织》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!