Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蒿子秆儿

Pinyin: hāo zi gǎn ér

Meanings: The stem of the artemisia plant (usually referring to dried or leftover stems)., Thân cây ngải (thường chỉ phần thân khô hoặc còn sót lại)., ①对用作蔬菜的茼蒿的嫩茎叶的称谓。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 艹, 高, 子, 干, 禾, 丿, 乚

Chinese meaning: ①对用作蔬菜的茼蒿的嫩茎叶的称谓。

Grammar: Danh từ ghép, mô tả chi tiết hơn về thân cây ngải. Thường được sử dụng trong văn cảnh đời sống nông thôn.

Example: 院子里堆满了蒿子秆儿。

Example pinyin: yuàn zi lǐ duī mǎn le hāo zǐ gǎn ér 。

Tiếng Việt: Trong sân đầy những thân cây ngải.

蒿子秆儿
hāo zi gǎn ér
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thân cây ngải (thường chỉ phần thân khô hoặc còn sót lại).

The stem of the artemisia plant (usually referring to dried or leftover stems).

对用作蔬菜的茼蒿的嫩茎叶的称谓

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蒿子秆儿 (hāo zi gǎn ér) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung