Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蒟酱

Pinyin: jǔ jiàng

Meanings: Một loại nước chấm làm từ quả cây dây leo., A sauce made from the fruit of a climbing plant., ①蒌叶,也指用蒌叶的果实做的酱。亦称“枸酱”。*②即槟榔子的加工品,将槟榔子和一小片莱姆酸橙共同卷包在槟榔叶内,尤在印度及东印度供咀嚼用

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 竘, 艹, 丬, 夕, 酉

Chinese meaning: ①蒌叶,也指用蒌叶的果实做的酱。亦称“枸酱”。*②即槟榔子的加工品,将槟榔子和一小片莱姆酸橙共同卷包在槟榔叶内,尤在印度及东印度供咀嚼用

Grammar: Danh từ chỉ gia vị. Thường đi kèm với động từ như ‘用’ (dùng).

Example: 他喜欢用蒟酱调味。

Example pinyin: tā xǐ huan yòng jǔ jiàng tiáo wèi 。

Tiếng Việt: Anh ấy thích dùng nước chấm từ quả dây leo để nêm.

蒟酱 - jǔ jiàng
蒟酱
jǔ jiàng

📷 Mới

蒟酱
jǔ jiàng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại nước chấm làm từ quả cây dây leo.

A sauce made from the fruit of a climbing plant.

蒌叶,也指用蒌叶的果实做的酱。亦称“枸酱”

即槟榔子的加工品,将槟榔子和一小片莱姆酸橙共同卷包在槟榔叶内,尤在印度及东印度供咀嚼用

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...