Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蒞
Pinyin: lì
Meanings: Đến nơi, tham dự (thường dùng trong văn cảnh trang trọng)., To arrive at a place or attend, often used in formal contexts., ①同“莅”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 涖, 艹
Chinese meaning: ①同“莅”。
Grammar: Động từ thường mang tính trang trọng, dùng trong những tình huống lễ nghi hoặc chính thức.
Example: 部长蒞临现场。
Example pinyin: bù zhǎng lì lín xiàn chǎng 。
Tiếng Việt: Bộ trưởng đã đến hiện trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đến nơi, tham dự (thường dùng trong văn cảnh trang trọng).
Nghĩa phụ
English
To arrive at a place or attend, often used in formal contexts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“莅”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!