Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蒜泥
Pinyin: suàn ní
Meanings: Minced garlic., Tỏi băm nhuyễn., ①把蒜捣烂如泥状叫蒜泥,用来拌菜或蘸菜吃。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 祘, 艹, 尼, 氵
Chinese meaning: ①把蒜捣烂如泥状叫蒜泥,用来拌菜或蘸菜吃。
Example: 这道菜需要加一点蒜泥。
Example pinyin: zhè dào cài xū yào jiā yì diǎn suàn ní 。
Tiếng Việt: Món ăn này cần thêm một ít tỏi băm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tỏi băm nhuyễn.
Nghĩa phụ
English
Minced garlic.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把蒜捣烂如泥状叫蒜泥,用来拌菜或蘸菜吃
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!