Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蒜毫
Pinyin: suàn háo
Meanings: Young garlic, the immature leaves of garlic., Tỏi non, phần lá tỏi còn non., ①蒜薹。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 祘, 艹, 亠, 冖, 口, 毛
Chinese meaning: ①蒜薹。
Example: 蒜毫炒肉是一道美味的家常菜。
Example pinyin: suàn háo chǎo ròu shì yí dào měi wèi de jiā cháng cài 。
Tiếng Việt: Tỏi non xào thịt là một món ăn gia đình ngon miệng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tỏi non, phần lá tỏi còn non.
Nghĩa phụ
English
Young garlic, the immature leaves of garlic.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
蒜薹
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!