Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蒙馆
Pinyin: méng guǎn
Meanings: Trường học tư thục dạy cho trẻ em thời xưa ở Trung Quốc., Private school teaching children in ancient China., ①旧时指对儿童进行启蒙教育的私塾。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 冡, 艹, 官, 饣
Chinese meaning: ①旧时指对儿童进行启蒙教育的私塾。
Example: 古代的孩子们会在蒙馆里接受启蒙教育。
Example pinyin: gǔ dài de hái zi men huì zài méng guǎn lǐ jiē shòu qǐ méng jiào yù 。
Tiếng Việt: Trẻ em thời xưa sẽ học giáo dục cơ bản tại trường tư thục gọi là 'Mông Quán'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trường học tư thục dạy cho trẻ em thời xưa ở Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
Private school teaching children in ancient China.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时指对儿童进行启蒙教育的私塾
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!