Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蒙蒙
Pinyin: méng méng
Meanings: Mờ mờ, ảo ảo (thường dùng để miêu tả sương mù hoặc khung cảnh không rõ ràng)., Hazy or unclear (often used to describe foggy or indistinct scenes)., ①雨雪云雾迷茫的样子。[例]蒙蒙细雨。[例]宴坐雨蒙蒙。——宋·沈括《梦溪笔谈》。
HSK Level: 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 26
Radicals: 冡, 艹
Chinese meaning: ①雨雪云雾迷茫的样子。[例]蒙蒙细雨。[例]宴坐雨蒙蒙。——宋·沈括《梦溪笔谈》。
Grammar: Từ lặp lại hai âm tiết, thường xuất hiện trong văn phong thơ ca.
Example: 雨后的山林显得格外蒙蒙。
Example pinyin: yǔ hòu de shān lín xiǎn de gé wài méng méng 。
Tiếng Việt: Sau cơn mưa, khu rừng núi trở nên mờ mờ ảo ảo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mờ mờ, ảo ảo (thường dùng để miêu tả sương mù hoặc khung cảnh không rõ ràng).
Nghĩa phụ
English
Hazy or unclear (often used to describe foggy or indistinct scenes).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
雨雪云雾迷茫的样子。蒙蒙细雨。宴坐雨蒙蒙。——宋·沈括《梦溪笔谈》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!