Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蒙药
Pinyin: méng yào
Meanings: Traditional medicine of the Mongolian ethnic group., Thuốc men truyền thống của dân tộc Mông Cổ., ①见“蒙汗药”。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 冡, 艹, 约
Chinese meaning: ①见“蒙汗药”。
Example: 他去蒙古旅行时买了一些蒙药带回家。
Example pinyin: tā qù měng gǔ lǚ xíng shí mǎi le yì xiē méng yào dài huí jiā 。
Tiếng Việt: Khi đi du lịch Mông Cổ, anh ấy đã mua một số loại thuốc Mông Cổ về nhà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thuốc men truyền thống của dân tộc Mông Cổ.
Nghĩa phụ
English
Traditional medicine of the Mongolian ethnic group.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“蒙汗药”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!