Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蒙求

Pinyin: méng qiú

Meanings: Sách giáo khoa cổ dạy trẻ em học chữ Hán., Ancient textbook for teaching children Chinese characters., ①《易·蒙卦》:“匪我求童蒙,童蒙求我。”指蒙昧的人求我不断解决疑难。后来用“蒙求”做启蒙的书名。如唐代李翰有《蒙求》,宋朝周守忠有《历代名医蒙求》,清朝王筠有《文字蒙求》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 冡, 艹, 一, 丶, 氺

Chinese meaning: ①《易·蒙卦》:“匪我求童蒙,童蒙求我。”指蒙昧的人求我不断解决疑难。后来用“蒙求”做启蒙的书名。如唐代李翰有《蒙求》,宋朝周守忠有《历代名医蒙求》,清朝王筠有《文字蒙求》。

Example: 古代的蒙求书是孩子们学习汉字的重要工具。

Example pinyin: gǔ dài de méng qiú shū shì hái zi men xué xí hàn zì de zhòng yào gōng jù 。

Tiếng Việt: Sách Mông Cầu thời xưa là công cụ quan trọng để trẻ em học chữ Hán.

蒙求
méng qiú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sách giáo khoa cổ dạy trẻ em học chữ Hán.

Ancient textbook for teaching children Chinese characters.

《易·蒙卦》

“匪我求童蒙,童蒙求我。”指蒙昧的人求我不断解决疑难。后来用“蒙求”做启蒙的书名。如唐代李翰有《蒙求》,宋朝周守忠有《历代名医蒙求》,清朝王筠有《文字蒙求》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蒙求 (méng qiú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung