Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蒙塾
Pinyin: méng shú
Meanings: A school for children in ancient times., Trường học dành cho trẻ em thời xưa., ①蒙馆。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 冡, 艹, 土, 孰
Chinese meaning: ①蒙馆。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, chỉ một hình thức giáo dục truyền thống.
Example: 古代的孩子们通常在蒙塾接受启蒙教育。
Example pinyin: gǔ dài de hái zi men tōng cháng zài méng shú jiē shòu qǐ méng jiào yù 。
Tiếng Việt: Trẻ em thời xưa thường nhận giáo dục khai tâm tại trường học gọi là 'mông thục'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trường học dành cho trẻ em thời xưa.
Nghĩa phụ
English
A school for children in ancient times.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
蒙馆
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!