Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蒙古人种
Pinyin: Ménggǔ rénzhǒng
Meanings: Mongoloid race (a classification of human races)., Chủng tộc Mông Cổ (một phân loại chủng tộc của loài người)., ①发源于亚洲的一种种族,通常以人类的主要种族种类之一而著称,包括亚洲北部与东部的民族、马来西亚人、爱斯基摩人、通常还包括美洲印地安人在内,他们具有黄肤、粗黑直发、稀少的胳腮胡、矮小身材、圆头、鼻小而颧骨突出的宽扁脸以及带有内眦赘皮的眼睛等特点。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 29
Radicals: 冡, 艹, 十, 口, 人, 中, 禾
Chinese meaning: ①发源于亚洲的一种种族,通常以人类的主要种族种类之一而著称,包括亚洲北部与东部的民族、马来西亚人、爱斯基摩人、通常还包括美洲印地安人在内,他们具有黄肤、粗黑直发、稀少的胳腮胡、矮小身材、圆头、鼻小而颧骨突出的宽扁脸以及带有内眦赘皮的眼睛等特点。
Grammar: Danh từ ghép, gồm tên địa danh và danh từ '人种' (chủng tộc).
Example: 蒙古人种主要分布在东亚地区。
Example pinyin: měng gǔ rén zhǒng zhǔ yào fēn bù zài dōng yà dì qū 。
Tiếng Việt: Chủng tộc Mông Cổ chủ yếu phân bố ở khu vực Đông Á.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chủng tộc Mông Cổ (một phân loại chủng tộc của loài người).
Nghĩa phụ
English
Mongoloid race (a classification of human races).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
发源于亚洲的一种种族,通常以人类的主要种族种类之一而著称,包括亚洲北部与东部的民族、马来西亚人、爱斯基摩人、通常还包括美洲印地安人在内,他们具有黄肤、粗黑直发、稀少的胳腮胡、矮小身材、圆头、鼻小而颧骨突出的宽扁脸以及带有内眦赘皮的眼睛等特点
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế