Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蒙以养正
Pinyin: méng yǐ yǎng zhèng
Meanings: Teaching young children to cultivate moral uprightness., Dạy dỗ trẻ nhỏ để nuôi dưỡng đạo đức ngay thẳng., 指从童年开始,就要施以正确的教育。[出处]《易·蒙》“蒙以养正,圣功也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 冡, 艹, 以, 䒑, 丨, 丿, 夫, 一, 止
Chinese meaning: 指从童年开始,就要施以正确的教育。[出处]《易·蒙》“蒙以养正,圣功也。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường được sử dụng trong văn cảnh giáo dục hoặc triết lý sống.
Example: 古人强调蒙以养正,培养下一代的品德。
Example pinyin: gǔ rén qiáng diào méng yǐ yǎng zhèng , péi yǎng xià yí dài de pǐn dé 。
Tiếng Việt: Người xưa nhấn mạnh việc dạy trẻ để nuôi dưỡng đạo đức, rèn luyện nhân cách cho thế hệ sau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dạy dỗ trẻ nhỏ để nuôi dưỡng đạo đức ngay thẳng.
Nghĩa phụ
English
Teaching young children to cultivate moral uprightness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指从童年开始,就要施以正确的教育。[出处]《易·蒙》“蒙以养正,圣功也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế