Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jiǎng

Meanings: The surname Jiang., Họ Giang., ①古国名。姬姓,始封之君为周公之子,在今河南固始县。一说在今河南光山,春秋时灭于楚。*②姓。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 将, 艹

Chinese meaning: ①古国名。姬姓,始封之君为周公之子,在今河南固始县。一说在今河南光山,春秋时灭于楚。*②姓。

Hán Việt reading: tưởng

Grammar: Tên riêng, đứng trước tên người.

Example: 那位作家姓蒋。

Example pinyin: nà wèi zuò jiā xìng jiǎng 。

Tiếng Việt: Nhà văn đó họ Giang (蒋).

jiǎng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Họ Giang.

tưởng

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

The surname Jiang.

古国名。姬姓,始封之君为周公之子,在今河南固始县。一说在今河南光山,春秋时灭于楚

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...