Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 葶
Pinyin: tíng
Meanings: Name of a type of grass-like plant., Tên gọi một loại cây thuộc họ cỏ., ①(葶苈)一年生草本植物,果实椭圆形。种子黑褐色,可入药,称“葶苈子”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 亭, 艹
Chinese meaning: ①(葶苈)一年生草本植物,果实椭圆形。种子黑褐色,可入药,称“葶苈子”。
Hán Việt reading: đình
Grammar: Danh từ đơn âm tiết, hiếm gặp trong tiếng Trung hiện đại, thường dùng trong văn cảnh thảo dược.
Example: 这种草本植物叫做葶。
Example pinyin: zhè zhǒng cǎo běn zhí wù jiào zuò tíng 。
Tiếng Việt: Loại thực vật thân thảo này được gọi là cây葶.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên gọi một loại cây thuộc họ cỏ.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
đình
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Name of a type of grass-like plant.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(葶苈)一年生草本植物,果实椭圆形。种子黑褐色,可入药,称“葶苈子”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!