Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhēn

Meanings: Name of a type of weed., Tên gọi một loại cỏ dại., ①马蓝,一种草。*②酸浆草。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①马蓝,一种草。*②酸浆草。

Hán Việt reading: châm

Grammar: Danh từ đơn âm tiết, thường xuất hiện trong văn cảnh nông nghiệp hoặc tự nhiên.

Example: 田野中长满了许多葴草。

Example pinyin: tián yě zhōng cháng mǎn le xǔ duō zhēn cǎo 。

Tiếng Việt: Trong cánh đồng mọc đầy cỏ葴.

zhēn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên gọi một loại cỏ dại.

châm

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Name of a type of weed.

马蓝,一种草

酸浆草

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

葴 (zhēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung