Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: wēi

Meanings: Tên gọi một loại cây thảo mộc., Name of a type of herbaceous plant., ①(葳蕤)草木茂盛,枝叶纷披下垂的样子,如“兰叶春葳葳,桂华秋皎洁”。*②(葳瓠)用独木做成的船。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 威, 艹

Chinese meaning: ①(葳蕤)草木茂盛,枝叶纷披下垂的样子,如“兰叶春葳葳,桂华秋皎洁”。*②(葳瓠)用独木做成的船。

Hán Việt reading: uy

Grammar: Danh từ đơn âm tiết, thường đề cập đến thực vật trong văn cổ.

Example: 山谷里长着许多葳。

Example pinyin: shān gǔ lǐ cháng zhe xǔ duō wēi 。

Tiếng Việt: Trong thung lũng mọc nhiều cây葳.

wēi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên gọi một loại cây thảo mộc.

uy

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Name of a type of herbaceous plant.

(葳蕤)草木茂盛,枝叶纷披下垂的样子,如“兰叶春葳葳,桂华秋皎洁”

(葳瓠)用独木做成的船

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

葳 (wēi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung