Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: cōng

Meanings: Green onion or scallion., Cây hành lá., ①有圆筒状中空叶的植物之一。多年生草本植物。叶子圆筒形,中空,鳞茎圆柱形,开小白花。种类很多。可作蔬菜或调味品,亦可作药用。[据]蔥,蔥菜也。——《说文》。[例]葱有冬春二种,有胡葱、木葱、山葱,二月别小葱,六月别大葱,夏葱曰小,冬葱曰大。——《齐民要术》。[例]指如削葱根,口如含朱丹。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。*②青绿色。[合]葱青(淡淡的青绿色);葱茜(葱倩。青绿色)。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 怱, 艹

Chinese meaning: ①有圆筒状中空叶的植物之一。多年生草本植物。叶子圆筒形,中空,鳞茎圆柱形,开小白花。种类很多。可作蔬菜或调味品,亦可作药用。[据]蔥,蔥菜也。——《说文》。[例]葱有冬春二种,有胡葱、木葱、山葱,二月别小葱,六月别大葱,夏葱曰小,冬葱曰大。——《齐民要术》。[例]指如削葱根,口如含朱丹。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。*②青绿色。[合]葱青(淡淡的青绿色);葱茜(葱倩。青绿色)。

Hán Việt reading: thông

Grammar: Danh từ phổ biến trong đời sống hàng ngày, đặc biệt khi nói về nấu ăn.

Example: 这道菜需要放一些葱。

Example pinyin: zhè dào cài xū yào fàng yì xiē cōng 。

Tiếng Việt: Món ăn này cần cho thêm chút hành lá (葱).

cōng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cây hành lá.

thông

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Green onion or scallion.

有圆筒状中空叶的植物之一。多年生草本植物。叶子圆筒形,中空,鳞茎圆柱形,开小白花。种类很多。可作蔬菜或调味品,亦可作药用。蔥,蔥菜也。——《说文》。葱有冬春二种,有胡葱、木葱、山葱,二月别小葱,六月别大葱,夏葱曰小,冬葱曰大。——《齐民要术》。指如削葱根,口如含朱丹。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》

青绿色。葱青(淡淡的青绿色);葱茜(葱倩。青绿色)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...