Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yào

Meanings: Medicine, medicinal herb., Thuốc, vị thuốc., ①同“药”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①同“药”。

Grammar: Danh từ đơn âm tiết, thường liên quan đến y học và sức khỏe.

Example: 这是治病的良葯。

Example pinyin: zhè shì zhì bìng de liáng yào 。

Tiếng Việt: Đây là một loại thuốc tốt để chữa bệnh.

yào
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuốc, vị thuốc.

Medicine, medicinal herb.

同“药”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

葯 (yào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung