Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 葭莩之亲

Pinyin: jiā fú zhī qīn

Meanings: Mối quan hệ họ hàng xa (thường chỉ mối quan hệ mỏng manh)., Distant relatives (often referring to fragile relationships)., 葭莩芦苇杆内壁的薄膜。比喻关系疏远的亲戚。[出处]《汉书·中山靖王传》“今群臣非有葭莩之亲。”[例]唐炯是张之洞的大舅子,跟他亦算有~,所以于公于私,他都不能不派人来送信。——高阳《母子君臣》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 34

Radicals: 叚, 艹, 孚, 丶, 朩, 立

Chinese meaning: 葭莩芦苇杆内壁的薄膜。比喻关系疏远的亲戚。[出处]《汉书·中山靖王传》“今群臣非有葭莩之亲。”[例]唐炯是张之洞的大舅子,跟他亦算有~,所以于公于私,他都不能不派人来送信。——高阳《母子君臣》。

Grammar: Cụm danh từ cố định, thường sử dụng để mô tả mối quan hệ gia đình ít gắn bó.

Example: 他们不过是葭莩之亲。

Example pinyin: tā men bú guò shì jiā fú zhī qīn 。

Tiếng Việt: Họ chỉ là những người họ hàng xa xôi.

葭莩之亲
jiā fú zhī qīn
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mối quan hệ họ hàng xa (thường chỉ mối quan hệ mỏng manh).

Distant relatives (often referring to fragile relationships).

葭莩芦苇杆内壁的薄膜。比喻关系疏远的亲戚。[出处]《汉书·中山靖王传》“今群臣非有葭莩之亲。”[例]唐炯是张之洞的大舅子,跟他亦算有~,所以于公于私,他都不能不派人来送信。——高阳《母子君臣》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

葭莩之亲 (jiā fú zhī qīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung