Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 葬
Pinyin: zàng
Meanings: Funeral, the act of burying a deceased person., Tang lễ, việc mai táng người đã mất., ①掩埋死人,泛指处理死者遗体:安葬。埋葬。土葬。火葬。海葬。葬送。葬礼。葬仪。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 廾, 死, 艹
Chinese meaning: ①掩埋死人,泛指处理死者遗体:安葬。埋葬。土葬。火葬。海葬。葬送。葬礼。葬仪。
Hán Việt reading: táng
Example: 他们为父亲举行了隆重的葬礼。
Example pinyin: tā men wèi fù qīn jǔ xíng le lóng zhòng de zàng lǐ 。
Tiếng Việt: Họ đã tổ chức tang lễ long trọng cho cha.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tang lễ, việc mai táng người đã mất.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
táng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Funeral, the act of burying a deceased person.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
安葬。埋葬。土葬。火葬。海葬。葬送。葬礼。葬仪
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!