Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 葬送
Pinyin: zàng sòng
Meanings: Funeral, burial; to take away for burial., Tang lễ, mai táng; mang đi chôn cất., ①指埋葬和出殡。[例]葬送并毕。*②指断送;毁灭。[例]葬送了自己的前程。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 廾, 死, 艹, 关, 辶
Chinese meaning: ①指埋葬和出殡。[例]葬送并毕。*②指断送;毁灭。[例]葬送了自己的前程。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh nghi lễ tang lễ.
Example: 他负责葬送亲人。
Example pinyin: tā fù zé zàng sòng qīn rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy chịu trách nhiệm lo liệu tang lễ cho người thân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tang lễ, mai táng; mang đi chôn cất.
Nghĩa phụ
English
Funeral, burial; to take away for burial.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指埋葬和出殡。葬送并毕
指断送;毁灭。葬送了自己的前程
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!