Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 董
Pinyin: dǒng
Meanings: The surname Dong., Họ Đổng., ①监督管理:董统。董督。董正(督察纠正)。董理。董事(某些企业、学校的资产所有者推举出来代表自己监督和主持业务的人)。董其成。*②正:“余将董道而不豫兮”。*③深藏:“年六十已上,气当大董”。*④姓氏。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 艹, 重
Chinese meaning: ①监督管理:董统。董督。董正(督察纠正)。董理。董事(某些企业、学校的资产所有者推举出来代表自己监督和主持业务的人)。董其成。*②正:“余将董道而不豫兮”。*③深藏:“年六十已上,气当大董”。*④姓氏。
Hán Việt reading: đổng
Grammar: Là danh từ chỉ tên riêng, đặt trước tên người.
Example: 这位老师姓董。
Example pinyin: zhè wèi lǎo shī xìng dǒng 。
Tiếng Việt: Giáo viên này họ Đổng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Họ Đổng.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
đổng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
The surname Dong.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
董统。董督。董正(督察纠正)。董理。董事(某些企业、学校的资产所有者推举出来代表自己监督和主持业务的人)。董其成
“余将董道而不豫兮”
“年六十已上,气当大董”
姓氏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!