Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 董事长

Pinyin: dǒng shì zhǎng

Meanings: Chairman of the board, Chủ tịch hội đồng quản trị

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 艹, 重, 事, 长

Grammar: Danh từ chỉ người giữ vị trí cao trong một tổ chức. Thường đứng độc lập hoặc đi kèm với tên công ty.

Example: 这位董事长非常有远见。

Example pinyin: zhè wèi dǒng shì zhǎng fēi cháng yǒu yuǎn jiàn 。

Tiếng Việt: Vị chủ tịch này rất có tầm nhìn xa.

董事长
dǒng shì zhǎng
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chủ tịch hội đồng quản trị

Chairman of the board

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

董事长 (dǒng shì zhǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung