Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 葡萄
Pinyin: pútáo
Meanings: Nho, loại quả nhỏ mọng nước, thường màu tím hoặc xanh., Grapes, small juicy fruits, often purple or green.
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 匍, 艹, 匋
Grammar: Danh từ chỉ loại trái cây cụ thể, thường đi kèm với các động từ liên quan đến ăn uống.
Example: 我喜欢吃葡萄。
Example pinyin: wǒ xǐ huan chī pú táo 。
Tiếng Việt: Tôi thích ăn nho.

📷 Cocktail
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nho, loại quả nhỏ mọng nước, thường màu tím hoặc xanh.
Nghĩa phụ
English
Grapes, small juicy fruits, often purple or green.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
