Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 著述

Pinyin: zhù shù

Meanings: Writing or compiling; articles or research., Công việc viết lách, biên soạn; các bài viết hoặc nghiên cứu., ①撰写;编著。[例]从事著述。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 者, 艹, 术, 辶

Chinese meaning: ①撰写;编著。[例]从事著述。

Grammar: Là danh từ hai âm tiết, đôi khi cũng có thể hoạt động như động từ trong câu.

Example: 他一生致力于学术著述。

Example pinyin: tā yì shēng zhì lì yú xué shù zhù shù 。

Tiếng Việt: Suốt đời ông ấy cống hiến cho việc viết lách và nghiên cứu học thuật.

著述
zhù shù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công việc viết lách, biên soạn; các bài viết hoặc nghiên cứu.

Writing or compiling; articles or research.

撰写;编著。从事著述

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

著述 (zhù shù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung