Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 著称

Pinyin: zhù chēng

Meanings: To be famous for something, known for a specific feature., Nổi tiếng với điều gì đó, được biết đến vì một đặc điểm cụ thể., ①因……而著名或驰名。[例]此地以盛产大米著称。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 者, 艹, 尔, 禾

Chinese meaning: ①因……而著名或驰名。[例]此地以盛产大米著称。

Grammar: Cấu trúc: [Chủ ngữ] + 以/因 + [Danh từ/Tính từ] + 著称. Ví dụ: 因他的才华著称 (nổi tiếng vì tài năng của anh ấy).

Example: 这个地方以美食著称。

Example pinyin: zhè ge dì fāng yǐ měi shí zhù chēng 。

Tiếng Việt: Nơi này nổi tiếng về đồ ăn ngon.

著称
zhù chēng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nổi tiếng với điều gì đó, được biết đến vì một đặc điểm cụ thể.

To be famous for something, known for a specific feature.

因……而著名或驰名。此地以盛产大米著称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...