Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 著作
Pinyin: zhù zuò
Meanings: A written work, research or literary creation., Tác phẩm, công trình nghiên cứu hoặc sáng tác văn học nghệ thuật., ①撰述。古代专指撰写诗文,包括文学与学术作品。*②运用创造才能或经过创造性努力而产生的作品。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 者, 艹, 乍, 亻
Chinese meaning: ①撰述。古代专指撰写诗文,包括文学与学术作品。*②运用创造才能或经过创造性努力而产生的作品。
Grammar: Là danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ các sản phẩm sáng tạo của trí tuệ con người.
Example: 他写了很多著作。
Example pinyin: tā xiě le hěn duō zhù zuò 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã viết rất nhiều tác phẩm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tác phẩm, công trình nghiên cứu hoặc sáng tác văn học nghệ thuật.
Nghĩa phụ
English
A written work, research or literary creation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
撰述。古代专指撰写诗文,包括文学与学术作品
运用创造才能或经过创造性努力而产生的作品
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!