Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 葆
Pinyin: bǎo
Meanings: Giữ gìn, bảo vệ, To preserve, to protect, ①通“保”。保持;保护;守卫。[例]小城不自守通者,尽葆其老弱粟米畜产。——《墨子·号令》。[例]人貌而天,虚缘而葆真。——《庄子·田子方》。[例]五粟之土,干而不格,湛而不泽,无高下葆泽以处,是谓粟土。——《管子·地员》。[例]永葆青春。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 保, 艹
Chinese meaning: ①通“保”。保持;保护;守卫。[例]小城不自守通者,尽葆其老弱粟米畜产。——《墨子·号令》。[例]人貌而天,虚缘而葆真。——《庄子·田子方》。[例]五粟之土,干而不格,湛而不泽,无高下葆泽以处,是谓粟土。——《管子·地员》。[例]永葆青春。
Hán Việt reading: bảo
Grammar: Thường dùng trong các cụm từ mang ý nghĩa tích cực.
Example: 永葆青春。
Example pinyin: yǒng bǎo qīng chūn 。
Tiếng Việt: Luôn giữ mãi tuổi thanh xuân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giữ gìn, bảo vệ
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
bảo
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To preserve, to protect
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通“保”。保持;保护;守卫。小城不自守通者,尽葆其老弱粟米畜产。——《墨子·号令》。人貌而天,虚缘而葆真。——《庄子·田子方》。五粟之土,干而不格,湛而不泽,无高下葆泽以处,是谓粟土。——《管子·地员》。永葆青春
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!