Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 落
Pinyin: luò
Meanings: Rơi, rụng, To fall/drop, ①衰败;零落;稀疏。[例]家贫,宾客益落。——《史記》。[例]门前冷落鞍马稀。——白居易《琵琶行(并序)》。[合]落解粥(极稀的粥);落然(冷落);落堕(零落);落驿(稀疏,零落)。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 洛, 艹
Chinese meaning: ①衰败;零落;稀疏。[例]家贫,宾客益落。——《史記》。[例]门前冷落鞍马稀。——白居易《琵琶行(并序)》。[合]落解粥(极稀的粥);落然(冷落);落堕(零落);落驿(稀疏,零落)。
Hán Việt reading: lạc
Grammar: Động từ một âm tiết, có thể kết hợp với nhiều danh từ để chỉ sự rơi/rụng của vật gì đó.
Example: 树叶落了。
Example pinyin: shù yè luò le 。
Tiếng Việt: Lá cây rơi xuống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rơi, rụng
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
lạc
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To fall/drop
Nghĩa tiếng trung
中文释义
衰败;零落;稀疏。家贫,宾客益落。——《史記》。门前冷落鞍马稀。——白居易《琵琶行(并序)》。落解粥(极稀的粥);落然(冷落);落堕(零落);落驿(稀疏,零落)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!