Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 落荒
Pinyin: luò huāng
Meanings: To flee into the wilderness, escape., Bỏ chạy vào nơi hoang vắng, trốn tránh., ①离开大路,向荒野逃去。比喻失败而逃命。[例]我诈败落荒的走。——佚名《小尉迟》。[例]落荒而逃。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 洛, 艹, 巟
Chinese meaning: ①离开大路,向荒野逃去。比喻失败而逃命。[例]我诈败落荒的走。——佚名《小尉迟》。[例]落荒而逃。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để nói về hành động trốn chạy.
Example: 敌人被打败后落荒而逃。
Example pinyin: dí rén bèi dǎ bài hòu luò huāng ér táo 。
Tiếng Việt: Kẻ thù sau khi bị đánh bại đã trốn chạy vào nơi hoang vắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bỏ chạy vào nơi hoang vắng, trốn tránh.
Nghĩa phụ
English
To flee into the wilderness, escape.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
离开大路,向荒野逃去。比喻失败而逃命。我诈败落荒的走。——佚名《小尉迟》。落荒而逃
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!