Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 落草
Pinyin: luò cǎo
Meanings: To flee into the wilderness to avoid capture (historical context)., Lẩn trốn vào rừng hoặc nơi hoang dã để tránh bị bắt (trong lịch sử)., ①逃往草莽、山地为寇;當强盗。[例]小人等三个累被官司逼迫,不得已上山落草。——《水浒传》。[例]落草为寇。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 洛, 艹, 早
Chinese meaning: ①逃往草莽、山地为寇;當强盗。[例]小人等三个累被官司逼迫,不得已上山落草。——《水浒传》。[例]落草为寇。
Grammar: Động từ ghép mang tính lịch sử, ít phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại.
Example: 盗贼被迫落草为寇。
Example pinyin: dào zéi bèi pò luò cǎo wéi kòu 。
Tiếng Việt: Bọn trộm cướp buộc phải lẩn trốn trong rừng và trở thành giặc cỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lẩn trốn vào rừng hoặc nơi hoang dã để tránh bị bắt (trong lịch sử).
Nghĩa phụ
English
To flee into the wilderness to avoid capture (historical context).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
逃往草莽、山地为寇;當强盗。小人等三个累被官司逼迫,不得已上山落草。——《水浒传》。落草为寇
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!