Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 落草为寇
Pinyin: luò cǎo wéi kòu
Meanings: To become a bandit or rebel, literally 'entering the grass to become a thief'., Vào rừng làm giặc, ám chỉ trở thành kẻ cướp hoặc phiến quân., 寇盗贼。旧指逃入山林做强盗。[出处]元·秦简夫《赵礼让肥》第三折“某今在这宜秋山虎头寨,落草为寇,也是不得已而为之。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 洛, 艹, 早, 为, 元, 宀, 攴
Chinese meaning: 寇盗贼。旧指逃入山林做强盗。[出处]元·秦简夫《赵礼让肥》第三折“某今在这宜秋山虎头寨,落草为寇,也是不得已而为之。”
Grammar: Thành ngữ, mang ý nghĩa tiêu cực, thường nói về số phận của những kẻ phản loạn.
Example: 那些逃犯落草为寇。
Example pinyin: nà xiē táo fàn luò cǎo wéi kòu 。
Tiếng Việt: Những tên tội phạm bỏ trốn đã trở thành giặc cướp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vào rừng làm giặc, ám chỉ trở thành kẻ cướp hoặc phiến quân.
Nghĩa phụ
English
To become a bandit or rebel, literally 'entering the grass to become a thief'.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
寇盗贼。旧指逃入山林做强盗。[出处]元·秦简夫《赵礼让肥》第三折“某今在这宜秋山虎头寨,落草为寇,也是不得已而为之。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế