Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 落英
Pinyin: luò yīng
Meanings: Fallen flower petals., Những cánh hoa rơi xuống., ①[方言]落红;落花。[例]落英缤纷。——晋·陶潜《桃花源记》。*②初开的花。[例]夕餐秋菊之落英。——屈原《离骚》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 洛, 艹, 央
Chinese meaning: ①[方言]落红;落花。[例]落英缤纷。——晋·陶潜《桃花源记》。*②初开的花。[例]夕餐秋菊之落英。——屈原《离骚》。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong văn cảnh lãng mạn hoặc thơ ca.
Example: 地上铺满了落英。
Example pinyin: dì shàng pù mǎn le luò yīng 。
Tiếng Việt: Trên mặt đất đầy những cánh hoa rơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những cánh hoa rơi xuống.
Nghĩa phụ
English
Fallen flower petals.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]落红;落花。落英缤纷。——晋·陶潜《桃花源记》
初开的花。夕餐秋菊之落英。——屈原《离骚》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!