Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 落花有意

Pinyin: luò huā yǒu yì

Meanings: Falling flowers still with intent, implying deep affection., Hoa rơi nhưng lòng vẫn còn ý, ám chỉ tình cảm sâu sắc., ①比喻一方有意,一方无情。单恋,单相思。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 洛, 艹, 化, 月, 𠂇, 心, 音

Chinese meaning: ①比喻一方有意,一方无情。单恋,单相思。

Grammar: Thành ngữ, thường dùng để mô tả tình yêu hoặc sự lưu luyến.

Example: 他们的感情就像落花有意一样。

Example pinyin: tā men de gǎn qíng jiù xiàng luò huā yǒu yì yí yàng 。

Tiếng Việt: Tình cảm của họ giống như hoa rơi mà lòng vẫn còn ý vậy.

落花有意
luò huā yǒu yì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoa rơi nhưng lòng vẫn còn ý, ám chỉ tình cảm sâu sắc.

Falling flowers still with intent, implying deep affection.

比喻一方有意,一方无情。单恋,单相思

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

落花有意 (luò huā yǒu yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung