Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 落花时节

Pinyin: luò huā shí jié

Meanings: The season of falling flowers, indicating the passage of time., Mùa hoa nở rồi tàn, ám chỉ thời gian qua đi., ①春末。[例]落花时节又逢君。——唐·杜甫《江南逢李龟年》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 洛, 艹, 化, 寸, 日, 丨, 𠃌

Chinese meaning: ①春末。[例]落花时节又逢君。——唐·杜甫《江南逢李龟年》。

Grammar: Thành ngữ, thường dùng để nói về sự trôi đi của thời gian.

Example: 又到了落花时节。

Example pinyin: yòu dào le luò huā shí jié 。

Tiếng Việt: Lại đến mùa hoa rơi.

落花时节
luò huā shí jié
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mùa hoa nở rồi tàn, ám chỉ thời gian qua đi.

The season of falling flowers, indicating the passage of time.

春末。落花时节又逢君。——唐·杜甫《江南逢李龟年》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...