Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 落花无言

Pinyin: luò huā wú yán

Meanings: Hoa rơi lặng lẽ, biểu thị vẻ đẹp yên tĩnh và thanh cao., Falling flowers without a sound, representing quiet and noble beauty., 原来比喻诗的风格典雅。[又]比喻经受失败而无怨忿。[出处]唐·司空图《诗品·典雅》“眠琴绿阴,上有飞瀑。落花无言,人淡如菊。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 洛, 艹, 化, 一, 尢, 言

Chinese meaning: 原来比喻诗的风格典雅。[又]比喻经受失败而无怨忿。[出处]唐·司空图《诗品·典雅》“眠琴绿阴,上有飞瀑。落花无言,人淡如菊。”

Grammar: Thành ngữ, thường dùng trong văn học cổ điển để miêu tả vẻ đẹp yên bình.

Example: 落花无言,人情有序。

Example pinyin: luò huā wú yán , rén qíng yǒu xù 。

Tiếng Việt: Hoa rơi lặng lẽ, tình người có thứ tự.

落花无言
luò huā wú yán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoa rơi lặng lẽ, biểu thị vẻ đẹp yên tĩnh và thanh cao.

Falling flowers without a sound, representing quiet and noble beauty.

原来比喻诗的风格典雅。[又]比喻经受失败而无怨忿。[出处]唐·司空图《诗品·典雅》“眠琴绿阴,上有飞瀑。落花无言,人淡如菊。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

落花无言 (luò huā wú yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung