Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 落色

Pinyin: luò sè

Meanings: To fade; lose its original color., Phai màu, mất màu sắc ban đầu của một vật., ①退色。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 洛, 艹, 巴, 𠂊

Chinese meaning: ①退色。

Grammar: Động từ ghép, thường đứng trước danh từ chỉ vật liệu hoặc quần áo.

Example: 这件衣服洗后会落色。

Example pinyin: zhè jiàn yī fu xǐ hòu huì luò sè 。

Tiếng Việt: Chiếc áo này sau khi giặt sẽ phai màu.

落色
luò sè
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phai màu, mất màu sắc ban đầu của một vật.

To fade; lose its original color.

退色

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

落色 (luò sè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung